Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chứng tật
  2. chứng tỏ
  3. chứng từ
  4. chứng thực
  5. chứng thư
  6. chừ
  7. chừa
  8. chừa bỏ
  9. chừng
  10. chừng ấy
  11. chừng độ
  12. chừng mực
  13. chừng nào
  14. chừng như
  15. chửa
  16. chửa con so
  17. chửa hoang
  18. chửi
  19. chửi đổng
  20. chửi bóng chửi gió

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chừng ấy

  • then; at that time
  • so; that; thus; that amount; that quantity