Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chừ
  2. chừa
  3. chừa bỏ
  4. chừng
  5. chừng ấy
  6. chừng độ
  7. chừng mực
  8. chừng nào
  9. chừng như
  10. chửa
  11. chửa con so
  12. chửa hoang
  13. chửi
  14. chửi đổng
  15. chửi bóng chửi gió
  16. chửi bới
  17. chửi chó mắng mèo
  18. chửi mắng
  19. chửi như tát nước
  20. chửi như vặt thịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chửa

verb

  • To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu')

adv

  • Như chưa