| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chữa  verb
- To cure, to treat, to correct, to repair
- phòng bệnh hơn chữa bệnh: prevention is better than cure
- chữa thuốc nam: to treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)
- chữa lỗi in sai: to correct misprints
- thợ chữa đồng hồ: a watchmaker
- xe chữa cháy: a fire-engine
- To alter, to doctor
- chữa áo dài thành áo sơ mi: to alter a tunic into a shirt
- chữa sổ sách: to doctor books
|
|