Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choang
  2. choang choang
  3. choang choác
  4. choang choảng
  5. choài
  6. choàng
  7. choác
  8. choác choác
  9. choái
  10. choán
  11. choáng
  12. choáng óc
  13. choáng lộn
  14. choáng mắt
  15. choáng người
  16. choáng váng
  17. choãi
  18. choèn
  19. choèn choèn
  20. choèn choẹt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choán

verb

  • To occupy
    • chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng: the big wardrobe occupies a corner of the room
    • họp thiếu chuẩn bị, choán nhiều thời giờ: an ill-prepared meeting occupies much time
  • To encroach upon, to usurp
    • ngồi choán chỗ: to encroach upon another person's seat
    • choán quyền: to usurp power