Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choác
  2. choác choác
  3. choái
  4. choán
  5. choáng
  6. choáng óc
  7. choáng lộn
  8. choáng mắt
  9. choáng người
  10. choáng váng
  11. choãi
  12. choèn
  13. choèn choèn
  14. choèn choẹt
  15. choé
  16. choạc
  17. choại
  18. choảng
  19. choắc
  20. choắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choáng váng

adj

  • Dizzy, giddy, dazed
    • đầu choáng váng vì say rượu: his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
    • tin sét đánh làm choáng váng cả người: to be dazed by the sudden news
    • choáng váng trước những thành tích bước đầu: giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head