Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choáng người
  2. choáng váng
  3. choãi
  4. choèn
  5. choèn choèn
  6. choèn choẹt
  7. choé
  8. choạc
  9. choại
  10. choảng
  11. choắc
  12. choắt
  13. choẹt
  14. choăn choắt
  15. choe choé
  16. choi chói
  17. choi choi
  18. chon chót
  19. chon von
  20. chong

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choảng

verb

  • To strike with a clang
    • lấy búa choảng vào thanh sắt: to strike with a clang an iron bar with a hammer
  • To be looked together in a fierce battle, to beat
    • hai bên choảng nhau kịch liệt: both sides were looked in a fierce battle