| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | choảng  verb
- To strike with a clang
- lấy búa choảng vào thanh sắt: to strike with a clang an iron bar with a hammer
- To be looked together in a fierce battle, to beat
- hai bên choảng nhau kịch liệt: both sides were looked in a fierce battle
|
|