Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gấu lợn
  2. gấu mèo
  3. gấu ngựa
  4. gấu trúc
  5. gấy sốt
  6. gầm
  7. gầm gừ
  8. gầm ghè
  9. gầm ghì
  10. gầm hét
  11. gầm thét
  12. gầm trời
  13. gần
  14. gần đây
  15. gần đến
  16. gần bên
  17. gần chùa gọi Bụt bằng anh
  18. gần gũi
  19. gần gặn
  20. gần gụi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gầm hét

  • howl, yell, roar (như