Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gấu ngựa
  2. gấu trúc
  3. gấy sốt
  4. gầm
  5. gầm gừ
  6. gầm ghè
  7. gầm ghì
  8. gầm hét
  9. gầm thét
  10. gầm trời
  11. gần
  12. gần đây
  13. gần đến
  14. gần bên
  15. gần chùa gọi Bụt bằng anh
  16. gần gũi
  17. gần gặn
  18. gần gụi
  19. gần kề
  20. gần kề miệng lỗ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gầm trời

  • the canopy of the heavens, world
    • Gầm trời không có ai như nó: There is no one like him inthe world (under the sky)