Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gầm
  2. gầm gừ
  3. gầm ghè
  4. gầm ghì
  5. gầm hét
  6. gầm thét
  7. gầm trời
  8. gần
  9. gần đây
  10. gần đến
  11. gần bên
  12. gần chùa gọi Bụt bằng anh
  13. gần gũi
  14. gần gặn
  15. gần gụi
  16. gần kề
  17. gần kề miệng lỗ
  18. gần như
  19. gần xa
  20. gầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gần đến

  • At the approach of
    • Gần đến Tết: At the approach of Tet; as Tet is drawing near