Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhón gót
  2. nhón nhén
  3. nhóp nhép
  4. nhót
  5. nhô
  6. nhôi
  7. nhôm
  8. nhôm nham
  9. nhôn nhao
  10. nhôn nhốt
  11. nhông
  12. nhông nhông
  13. nhùng nhằng
  14. nhú
  15. nhúc nhích
  16. nhúc nhúc
  17. nhúc nhắc
  18. nhúi
  19. nhúm
  20. nhún

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhôn nhốt

  • Somethat sour,sourish, somewhat acid
    • Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish