Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhón
  2. nhón gót
  3. nhón nhén
  4. nhóp nhép
  5. nhót
  6. nhô
  7. nhôi
  8. nhôm
  9. nhôm nham
  10. nhôn nhao
  11. nhôn nhốt
  12. nhông
  13. nhông nhông
  14. nhùng nhằng
  15. nhú
  16. nhúc nhích
  17. nhúc nhúc
  18. nhúc nhắc
  19. nhúi
  20. nhúm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhôn nhao

  • (ít dùng) Be all in a stir, be agog
    • Tin đó làm dư luận nhôn nhao: That news caused a stir in public opinion