| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhón  - Pinch
- Nhón mấy hạt lạc: To pinch a few ground-nuts
- nhón tí thuốc lào: To pinch some hubble-bubble pipe tobaco
- Tiptoe
- Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không: To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping
|
|