Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhăm nhe
  2. nhăn
  3. nhăn mặt
  4. nhăn nhíu
  5. nhăn nhó
  6. nhăn nhúm
  7. nhăn nhẳn
  8. nhăn nhở
  9. nhăn nheo
  10. nhăn răng
  11. nhăng
  12. nhăng cuội
  13. nhăng nhít
  14. nhăng nhẳng
  15. nhõn
  16. nhe
  17. nhem
  18. nhem nhép
  19. nhem nhúa
  20. nhem nhẻm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhăn răng

  • Bare one's teeth, show one's teeth
    • Chết nhăn răng: To be stiff in death