Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhất trí
  2. nhất viện chế
  3. nhầm
  4. nhầm lẫn
  5. nhầm nhỡ
  6. nhần nhận
  7. nhầu
  8. nhầy
  9. nhầy nhầy
  10. nhầy nhụa
  11. nhẩm
  12. nhẩn nha
  13. nhẩy
  14. nhẫn
  15. nhẫn cưới
  16. nhẫn mặt
  17. nhẫn nại
  18. nhẫn nhục
  19. nhẫn tâm
  20. nhẫy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhầy nhụa

  • Slimy, slippery with slush
    • Trời mưa, đường nhầy nhụa: The road was slimy from rain