Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhắm rượu
  2. nhắn
  3. nhắn bảo
  4. nhắn nhủ
  5. nhắn nhe
  6. nhắn tin
  7. nhắng
  8. nhắng nhít
  9. nhắp
  10. nhắp mắt
  11. nhắt
  12. nhằm
  13. nhằm lúc
  14. nhằm nhè
  15. nhằn
  16. nhằng
  17. nhằng nhằng
  18. nhằng nhẵng
  19. nhằng nhịt
  20. nhẳn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhắp mắt

  • Sleep a wink
    • Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được: Not to sleep a wink all night from having had strong tea