Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rói
  2. rón
  3. rón rén
  4. rót

  5. rô bốt
  6. rô manh
  7. rô-đa
  8. rô-đê
  9. rô-bô-tích
  10. rô-bốt
  11. rô-bi-nê
  12. rô-nê-ô
  13. rô-ti
  14. rô-to
  15. rôm
  16. rôm rả
  17. rôm rốp
  18. rôm sảy
  19. rôm trò

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rô-bô-tích

  • (tiếng Pháp gọi là Robotique) robotics