Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rô-bô-tích
  2. rô-bốt
  3. rô-bi-nê
  4. rô-nê-ô
  5. rô-ti
  6. rô-to
  7. rôm
  8. rôm rả
  9. rôm rốp
  10. rôm sảy
  11. rôm trò
  12. rôn rốt
  13. rông
  14. rông rổng
  15. rông-đô
  16. rông-đền
  17. rông-đen

  18. rù rì
  19. rù rù

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rôm sảy

  • Prickly heat
    • Nắng lên là mình đầy rôm sảy: To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in