Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rô-bốt
  2. rô-bi-nê
  3. rô-nê-ô
  4. rô-ti
  5. rô-to
  6. rôm
  7. rôm rả
  8. rôm rốp
  9. rôm sảy
  10. rôm trò
  11. rôn rốt
  12. rông
  13. rông rổng
  14. rông-đô
  15. rông-đền
  16. rông-đen

  17. rù rì
  18. rù rù
  19. rù rờ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rôm trò

  • Lively, exciting
    • Cho thêm rôm trò : To make (rejoicings, entertainments...) more lively