Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. rón rén
  2. rót

  3. rô bốt
  4. rô manh
  5. rô-đa
  6. rô-đê
  7. rô-bô-tích
  8. rô-bốt
  9. rô-bi-nê
  10. rô-nê-ô
  11. rô-ti
  12. rô-to
  13. rôm
  14. rôm rả
  15. rôm rốp
  16. rôm sảy
  17. rôm trò
  18. rôn rốt
  19. rông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

rô-bi-nê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Robinet) tap; faucet