Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác-mô-ni-ca
  2. ác-quy
  3. ác-ti-sô
  4. ách
  5. ách tắc
  6. ách vận
  7. ái
  8. ái ân
  9. ái chà
  10. ái hữu
  11. ái khanh
  12. ái lực
  13. ái mộ
  14. ái nam ái nữ
  15. ái nữ
  16. ái ngại
  17. ái nhĩ lan
  18. ái phi
  19. ái quần
  20. ái quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ái hữu

noun

  • Friendly society, guild