Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác thú
  2. ác vàng
  3. ác-bít
  4. ác-mô-ni-ca
  5. ác-quy
  6. ác-ti-sô
  7. ách
  8. ách tắc
  9. ách vận
  10. ái
  11. ái ân
  12. ái chà
  13. ái hữu
  14. ái khanh
  15. ái lực
  16. ái mộ
  17. ái nam ái nữ
  18. ái nữ
  19. ái ngại
  20. ái nhĩ lan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ái

excl

  • Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)
    • ái, đau quá!: Oh, it hurts terribly!