Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ác-bít
  2. ác-mô-ni-ca
  3. ác-quy
  4. ác-ti-sô
  5. ách
  6. ách tắc
  7. ách vận
  8. ái
  9. ái ân
  10. ái chà
  11. ái hữu
  12. ái khanh
  13. ái lực
  14. ái mộ
  15. ái nam ái nữ
  16. ái nữ
  17. ái ngại
  18. ái nhĩ lan
  19. ái phi
  20. ái quần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ái chà

excl

  • Oh! Ha!
    • ái chà, cà phê đắng quá!: oh, what bitter coffee!
    • ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?: oh, why do you get up so early?