Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái
  2. ái ân
  3. ái chà
  4. ái hữu
  5. ái khanh
  6. ái lực
  7. ái mộ
  8. ái nam ái nữ
  9. ái nữ
  10. ái ngại
  11. ái nhĩ lan
  12. ái phi
  13. ái quần
  14. ái quốc
  15. ái tình
  16. ái thiếp
  17. ám
  18. ám ảnh
  19. ám chúa
  20. ám chỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ái ngại

verb

  • To feel compassion for
    • thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại: at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them