Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. án sát
  2. án tử hình
  3. án thư
  4. án treo
  5. áng
  6. áng chừng
  7. ánh
  8. ánh đèn
  9. ánh mắt
  10. ánh nắng
  11. ánh sáng
  12. ánh xạ
  13. áo
  14. áo đơn
  15. áo bà ba
  16. áo bành-tô
  17. áo bờ-lu
  18. áo bờ-lu-dông
  19. áo cánh
  20. áo cẩm bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ánh nắng

noun

  • sunlight; sunshine
    • có ánh_nắng: sunny