Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. án lệ
  2. án lệnh
  3. án mạch
  4. án mạng
  5. án ngữ
  6. án phí
  7. án sát
  8. án tử hình
  9. án thư
  10. án treo
  11. áng
  12. áng chừng
  13. ánh
  14. ánh đèn
  15. ánh mắt
  16. ánh nắng
  17. ánh sáng
  18. ánh xạ
  19. áo
  20. áo đơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

án treo

noun

  • Suspended sentence