Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ê
  2. ê a
  3. ê ê
  4. ê ẩm
  5. ê chề
  6. ê chệ
  7. ê hề
  8. ê mặt
  9. ê răng
  10. ê-bô-nít
  11. ê-kíp
  12. ê-ke
  13. ê-mê-tin
  14. ê-mơ-rốt
  15. ê-pông
  16. ê-phê-đrin
  17. ê-tô
  18. ê-te
  19. ê-ti-két
  20. ê-ti-len

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ê-bô-nít

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là ébonite) vulcanite; ebonite (made by vulcanization with a large amount of sulfur and used as an electrical insulating material)