Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ê a
  2. ê ê
  3. ê ẩm
  4. ê chề
  5. ê chệ
  6. ê hề
  7. ê mặt
  8. ê răng
  9. ê-bô-nít
  10. ê-kíp
  11. ê-ke
  12. ê-mê-tin
  13. ê-mơ-rốt
  14. ê-pông
  15. ê-phê-đrin
  16. ê-tô
  17. ê-te
  18. ê-ti-két
  19. ê-ti-len
  20. êm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ê-kíp

  • (từ gốc tiếng Pháp là Equipe) team; gang; crew