Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau ruột
  2. đau thắt
  3. đau thương
  4. đau xót
  5. đau yếu
  6. đay
  7. đay đảy
  8. đay nghiến
  9. đà
  10. đà đận
  11. đà điểu
  12. đài
  13. đài điếm
  14. đài các
  15. đài gương
  16. đài hoa
  17. đài kỷ niệm
  18. đài khí tượng
  19. đài liệt sĩ
  20. đài nguyên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đà đận

  • Dawdle, diily-dally
    • Anh chàng lúc nào cũng đà đận: He is always dilly-dallying