Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau thắt
  2. đau thương
  3. đau xót
  4. đau yếu
  5. đay
  6. đay đảy
  7. đay nghiến
  8. đà
  9. đà đận
  10. đà điểu
  11. đài
  12. đài điếm
  13. đài các
  14. đài gương
  15. đài hoa
  16. đài kỷ niệm
  17. đài khí tượng
  18. đài liệt sĩ
  19. đài nguyên
  20. đài phát thanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đà điểu

noun

  • ostrich
    • Chim Đà Điểu (Ostrivhes): cassowary