Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau xót
  2. đau yếu
  3. đay
  4. đay đảy
  5. đay nghiến
  6. đà
  7. đà đận
  8. đà điểu
  9. đài
  10. đài điếm
  11. đài các
  12. đài gương
  13. đài hoa
  14. đài kỷ niệm
  15. đài khí tượng
  16. đài liệt sĩ
  17. đài nguyên
  18. đài phát thanh
  19. đài ra-đa
  20. đài sen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đài điếm

  • Luxurious and indecent
    • Ăn mặc đài điếm: To dress in luxurious but indecent way