Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc sệt
  2. đặc tài
  3. đặc tính
  4. đặc tả
  5. đặc thù
  6. đặc thù hóa
  7. đặc trách
  8. đặc trị
  9. đặc trưng
  10. đặc vụ
  11. đặc xá
  12. đặn
  13. đặng
  14. đặt
  15. đặt để
  16. đặt điều
  17. đặt bày
  18. đặt câu
  19. đặt cọc
  20. đặt chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc vụ

  • Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
  • Secret agent