Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc tài
  2. đặc tính
  3. đặc tả
  4. đặc thù
  5. đặc thù hóa
  6. đặc trách
  7. đặc trị
  8. đặc trưng
  9. đặc vụ
  10. đặc xá
  11. đặn
  12. đặng
  13. đặt
  14. đặt để
  15. đặt điều
  16. đặt bày
  17. đặt câu
  18. đặt cọc
  19. đặt chân
  20. đặt chuyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc xá

  • Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)
    • Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánh: To grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day