Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặt
  2. đặt để
  3. đặt điều
  4. đặt bày
  5. đặt câu
  6. đặt cọc
  7. đặt chân
  8. đặt chuyện
  9. đặt giá
  10. đặt hàng
  11. đặt lưng
  12. đặt mình
  13. đặt móng
  14. đặt phịch
  15. đặt tên
  16. đặt tiền
  17. đặt vòng
  18. đẹn
  19. đẹp
  20. đẹp ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt hàng

  • Place an order
  • Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)