Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đế quốc
  2. đế vị
  3. đế vương
  4. đếch
  5. đếm
  6. đếm chác
  7. đếm xỉa
  8. đến
  9. đến đỗi
  10. đến điều
  11. đến cùng
  12. đến giờ
  13. đến hay
  14. đến mấy
  15. đến mức
  16. đến nay
  17. đến nỗi
  18. đến ngày
  19. đến nơi
  20. đến tháng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đến điều

  • Not short of anything
    • Căn dặn đến điều: To make every recommendation
    • Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe: To refuse to listen to all advice
    • đến đỗi như đến nỗi