Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đế hiệu
  2. đế hoa
  3. đế kinh
  4. đế nghiệp
  5. đế quốc
  6. đế vị
  7. đế vương
  8. đếch
  9. đếm
  10. đếm chác
  11. đếm xỉa
  12. đến
  13. đến đỗi
  14. đến điều
  15. đến cùng
  16. đến giờ
  17. đến hay
  18. đến mấy
  19. đến mức
  20. đến nay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đếm chác

  • (mỉa) Count and recount
    • Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi: To count and recount a few dong in one's possession