Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định hạn
  2. định hồn
  3. định hướng
  4. định kỳ
  5. định kiến
  6. định lệ
  7. định lý
  8. định liệu
  9. định luật
  10. định lượng
  11. định mạng
  12. định mức
  13. định mệnh
  14. định ngữ
  15. định nghĩa
  16. định phận
  17. định sẵn
  18. định sở
  19. định số
  20. định tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định lượng

  • Determine the amount of
    • Định lượng kim loại quặng: To determine the amount of metal in some ore
  • Quantitative
    • Phân tích định lượng: Quantitative analysis