Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định liệu
  2. định luật
  3. định lượng
  4. định mạng
  5. định mức
  6. định mệnh
  7. định ngữ
  8. định nghĩa
  9. định phận
  10. định sẵn
  11. định sở
  12. định số
  13. định tính
  14. định tội
  15. định thần
  16. định thức
  17. định tinh
  18. định vị
  19. định ước
  20. địt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định sẵn

  • decide beforehand; predetermined