Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định kỳ
  2. định kiến
  3. định lệ
  4. định lý
  5. định liệu
  6. định luật
  7. định lượng
  8. định mạng
  9. định mức
  10. định mệnh
  11. định ngữ
  12. định nghĩa
  13. định phận
  14. định sẵn
  15. định sở
  16. định số
  17. định tính
  18. định tội
  19. định thần
  20. định thức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định mệnh

  • Predestined fate, predestinedation
    • Thuyết định mệnh: Determinism; fatalism