Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định hướng
  2. định kỳ
  3. định kiến
  4. định lệ
  5. định lý
  6. định liệu
  7. định luật
  8. định lượng
  9. định mạng
  10. định mức
  11. định mệnh
  12. định ngữ
  13. định nghĩa
  14. định phận
  15. định sẵn
  16. định sở
  17. định số
  18. định tính
  19. định tội
  20. định thần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định mức

  • Norm
    • Định mức sản xuất: Production norm
    • Hoàn thành định mức: To fulfil one's norm