Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đợp
  2. đợt
  3. đụ
  4. đục
  5. đục khoét
  6. đục lầm
  7. đục ngầu
  8. đục nước béo cò
  9. đụn
  10. đụng
  11. đụng đầu
  12. đụng độ
  13. đụng chạm
  14. đụp
  15. đụt
  16. đụt mưa
  17. đủ
  18. đủ ăn
  19. đủ điều
  20. đủ bát ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đụng

verb

  • to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against
    • hai xe hơi đụng nhau: The two car collided
  • To touch