Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảnh ẩn
  2. ảnh hưởng
  3. ảnh lửa
  4. ảo
  5. ảo ảnh
  6. ảo đăng
  7. ảo giác
  8. ảo hoá
  9. ảo mộng
  10. ảo não
  11. ảo thị
  12. ảo thuật
  13. ảo tưởng
  14. ảo tượng
  15. ảo vọng
  16. Ấn Độ
  17. ấm
  18. ấm a ấm ớ
  19. ấm ách
  20. ấm áp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ảo não

adj

  • Doleful, pathetic, plaintive
    • gương mặt ảo não: a doleful face
    • giọng nghe ảo não: a voice sings plaintively