Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảo não
  2. ảo thị
  3. ảo thuật
  4. ảo tưởng
  5. ảo tượng
  6. ảo vọng
  7. Ấn Độ
  8. ấm
  9. ấm a ấm ớ
  10. ấm ách
  11. ấm áp
  12. ấm ứ
  13. ấm ức
  14. ấm ớ
  15. ấm đầu
  16. ấm cúng
  17. ấm chén
  18. ấm chuyên
  19. ấm giỏ
  20. ấm lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấm ách

adj

  • Puffed up, windy, flatulent
    • bụng ấm ách như bị đầy hơi: to have a puffed up stomach as if troubled with wind