Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảnh lửa
  2. ảo
  3. ảo ảnh
  4. ảo đăng
  5. ảo giác
  6. ảo hoá
  7. ảo mộng
  8. ảo não
  9. ảo thị
  10. ảo thuật
  11. ảo tưởng
  12. ảo tượng
  13. ảo vọng
  14. Ấn Độ
  15. ấm
  16. ấm a ấm ớ
  17. ấm ách
  18. ấm áp
  19. ấm ứ
  20. ấm ức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ảo thuật

noun

  • Prestidigitation, legerdemain, jugglery
    • nhà ảo thuật: prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
    • trò ảo thuật: conjurer's tricks