Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-đrê-na-lin
  2. a-ba-giua
  3. a-ba-toa
  4. a-dốt
  5. a-dong
  6. a-ga
  7. a-giăng-đa
  8. a-la-mốt
  9. a-léc
  10. a-lê
  11. a-lô
  12. a-ma-tơ
  13. a-míp
  14. a-mô-ni-ắc
  15. a-măng
  16. a-men
  17. a-mi
  18. a-mi-ăng
  19. a-mi-đan
  20. a-min

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-lê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Allez!) go ahead!
  • (từ gốc tiếng Pháp là Allez!) come on!
  • (từ gốc tiếng Pháp là Aller) outward journey/trip