Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-ba-giua
  2. a-ba-toa
  3. a-dốt
  4. a-dong
  5. a-ga
  6. a-giăng-đa
  7. a-la-mốt
  8. a-léc
  9. a-lê
  10. a-lô
  11. a-ma-tơ
  12. a-míp
  13. a-mô-ni-ắc
  14. a-măng
  15. a-men
  16. a-mi
  17. a-mi-ăng
  18. a-mi-đan
  19. a-min
  20. a-nô-phen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-lô

  • (tiếng Pháp gọi là Allo) hallo; hello; hullo
  • attention, please !
  • xem gọi điện thoại