Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-ba-toa
  2. a-dốt
  3. a-dong
  4. a-ga
  5. a-giăng-đa
  6. a-la-mốt
  7. a-léc
  8. a-lê
  9. a-lô
  10. a-ma-tơ
  11. a-míp
  12. a-mô-ni-ắc
  13. a-măng
  14. a-men
  15. a-mi
  16. a-mi-ăng
  17. a-mi-đan
  18. a-min
  19. a-nô-phen
  20. a-nốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-ma-tơ

  • (tiếng Pháp gọi là Amateur) amateur