Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-pê-ri-típ
  2. a-sen
  3. a-trô-pin
  4. a-tua-đờ-rôn
  5. a-vô-ca
  6. a-văng
  7. a-văng-ta
  8. a-văng-xê
  9. a-vi
  10. a-xê-ti-len
  11. a-xê-ton
  12. a-xít
  13. a-xít a-min
  14. a-xít béo
  15. a-xpi-rin
  16. a-zốt
  17. ai
  18. ai ai
  19. ai đời
  20. ai điếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-xê-ti-len

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Acétylène) acetylene (used for metal welding and cutting and as an illuminant)