Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-xê-ti-len
  2. a-xê-ton
  3. a-xít
  4. a-xít a-min
  5. a-xít béo
  6. a-xpi-rin
  7. a-zốt
  8. ai
  9. ai ai
  10. ai đời
  11. ai điếu
  12. ai dè
  13. ai nấy
  14. ai ngờ
  15. ai oán
  16. am
  17. am hiểu
  18. am mây
  19. am pe
  20. am tự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ai đời

khẩu ngữ

  • Fancy
    • ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc: fancy her reading such a rag!