Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-văng-ta
  2. a-văng-xê
  3. a-vi
  4. a-xê-ti-len
  5. a-xê-ton
  6. a-xít
  7. a-xít a-min
  8. a-xít béo
  9. a-xpi-rin
  10. a-zốt
  11. ai
  12. ai ai
  13. ai đời
  14. ai điếu
  15. ai dè
  16. ai nấy
  17. ai ngờ
  18. ai oán
  19. am
  20. am hiểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-zốt

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Azote) xem ni-tơ