Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a-văng-xê
  2. a-vi
  3. a-xê-ti-len
  4. a-xê-ton
  5. a-xít
  6. a-xít a-min
  7. a-xít béo
  8. a-xpi-rin
  9. a-zốt
  10. ai
  11. ai ai
  12. ai đời
  13. ai điếu
  14. ai dè
  15. ai nấy
  16. ai ngờ
  17. ai oán
  18. am
  19. am hiểu
  20. am mây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ai

pronoun

  • Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody
    • ai đó?: Who is there?
    • anh là ai?, anh muốn gặp ai?: who are you? whom do you want to see?
    • tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy: I want to know who has dropped that absurd hint
    • có ai trong phòng này không?: is there anyone (anybody) in this room?
    • có ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng: somebody (someone) made you a call during your absence
    • Không có ai cả: Not anybody (nobody)
    • tôi không biết ai trong gia đình này cả: I don't know anybody (anyone) in this family